--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boilling hot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xỉ
:
slag, cinder
+
kính ái
:
Respect and love
+
cách tân
:
To renovatecách tân nền văn hoáto renovate culture
+
chài
:
Casting-netquăng chàito throw (cast) a casting-netkéo chàito draw casting-netmất cả chì lẫn chàito lose lock, stock and barrel